Có 4 kết quả:

精华 jīng huá ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄚˊ精華 jīng huá ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄚˊ菁华 jīng huá ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄚˊ菁華 jīng huá ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄚˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) best feature
(2) most important part of an object
(3) quintessence
(4) essence
(5) soul

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the cream
(2) essence
(3) the quintessence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the cream
(2) essence
(3) the quintessence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0